| Hãng | CANON |
| Số màu mực | 12 |
| Số vòi phun | 18,432 vòi phun |
| Độ phân giải tối đa | 2,400 x 1,200dpi |
| Độ phân giải vật lý | 600dpi × 2 |
| Độ chính xác đường kẻ | ± 0.1% |
| Min. Ink Droplet Size | Minimum 4 Picoliter per colour |
| Dung tích hộp mực bán | 160ml, 330ml, 700ml |
| Dung tích hộp mực theo máy | 330ml |
| Loại mực | Mực Pigment - Photo Black, Matte Black, Cyan, Magenta, Yellow, Photo Cyan, Photo Magenta, Grey, Photo Grey, Red, Blue, Chroma Optimizer |
| Ngôn ngữ in | SG Raster (Swift Graphic Raster), PDF (Ver. 1.7), JPEG (Ver. JFIF1.02) |
| Giải pháp in | Apple AirPrint, Direct Print Plus, Canon PRINT Inkjet/SELPHY, Free Layout Plus, PosterArtist, Professional Print & Layout |
| Giải pháp quản lý in | Media Configuration Tool, Accounting Manager, Device Management Console, Quick Utility Toolbox |