Máy in LBP7680Cx được trang bị hỗ trợ PCL và Postscript cùng với khả năng in đảo mặt tự động và công nghệ tích hợp MEAP của Canon.
| Phương pháp in | In tia laze màu | |
| Phương thức sấy | Công nghệ sấy theo nhu cầu | |
| Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 16 giây (bản đơn sắc / bản màu) | |
| Tốc độ in | Bản đơn sắc: A4 / Letter | 20 / 21ppm (trang / phút) |
| Bản màu: A4 / Letter | 20 / 21ppm (trang / phút) | |
| Bản in đảo mặt: A4 / Letter | 10 / 10spm (trang / phút) | |
| Độ phân giải | 600 × 600dpi 9600 (tương đương) × 600dpi | |
| Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 29 giây hoặc nhanh hơn | |
| Thời gian khôi phục | Chế độ tắt màn hình: | 0 giây |
| Chế độ nghỉ chờ máy in: | Xấp xỉ 8 giây | |
| Chế độ nghỉ lâu: | Xấp xỉ 9 giây | |
| Nạp giấy (loại giấy 80g/m2) | Khay giấy đa mục đích: | 50 tờ |
| Giấy Cassette tiêu chuẩn: | 250 tờ | |
| Giấy Cassette tùy chọn PF-701: | 250 tờ | |
| Dung lượng giấy tối đa: | 550 tờ | |
| Ra giấy (loại giấy 80g/m2) | Giấy ra úp mặt: | 125 tờ |
| Kích thước giấy | Khay tay: | A4 / B5 / A5 / Letter / Legal / Executive / Foolscap / Statement / Envelope C5 / Envelope Monarch / Envelope B5 / giấy thẻ index / Giấy tùy chọn (chiều rộng 76,2 ~ 215,9mm x chiều dài 127,0 ~ 355,6mm) |
| Giấy Cassette tiêu chuẩn: | A4 / B5 / A5 / Letter / Legal / Executive / Foolscap / Statement / Envelope COM-10 / Envelope C5 / Envelope DL / Envelope B5 / Giấy tùy chọn (chiều rộng 100,0 ~ 215,9mm x chiều dài 148,0 ~ 355,6mm) | |
| Giấy Cassette tùy chọn PF-701: | A4 / B5 / A5 / Letter / Legal / Executive / Foolscap / Statement / Envelope COM-10 / Envelope C5 / Envelope DL / Envelope B5 / Giấy tùy chọn (chiều rộng 100,0 ~ 215,9mm x chiều dài 148,0 ~ 355,6mm) | |
| Trọng lượng giấy | Khay tay: | 60 ~ 176g/m2 (Giấy có lớp phủ: ~ 220g/m2) |
| Giấy Cassette tiêu chuẩn: | 60 ~ 163g/m2 (Giấy có lớp phủ: ~ 220g/m2) | |
| Giấy Cassette tùy chọn PF-701: | 60 ~ 163g/m2 (Giấy có lớp phủ: ~ 220g/m2) | |
| Loai giấy | Giấy thường / Giấy dày / Giấy có lớp phủ / Giấy ảnh trong suốt / Giấy dán nhãn / Giấy Envelope | |
| Lề in | Lề trên, lề dưới, lề trái và lề phải (kích thước loại giấy khác không phải giấy Envelope): 5mm Lề trên, lề dưới, lề trái và lề phải (Envelope): 10mm | |
| In đảo mặt | Tiêu chuẩn | |
| Bộ nhớ | 768MB (tối đa) | |
| Ngôn ngữ miêu tả trang in | UFRII, PCL5c, PCL6, Postscript 3 | |
| Phông tiêu chuẩn | 93 Scalable, 10 Bitmap Fonts 136 PS fonts | |
| Các phụ kiện tùy chọn | In mã vạch: | 32MB (Bar DIMM) Thiết bị in mã vạch-F1 |
| Thẻ SD: | Thẻ SD của Canon dung lượng 8GB B-1 | |
| Khay nạp giấy: | Khay nạp giấy của Canon PF-701 | |
| Giao diện | USB: | USB 2.0 tốc độ cao / USB Host |
| Mạng làm việc: | 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T | |
| Hệ điều hành tương thích | Windows 2000 / Windows XP (32bit / 64bit*1) / Windows Server 2003 (32bit / 64bit*1) / Windows Vista (32bit / 64bit*1) / Windows Server 2008 R2 (64bit*1) / Windows Server 2008 (32bit / 64bit*1) / Windows 7 (32bit / 64bit*1) Mac OS 10.4.9~10.6.x*2 Linux*3, Citrix | |
| Màn hình điều chỉnh | Màn hình LCD 5 dòng | |
| Độ ồn | Trong khi thao tác: | 6,7B hoặc thấp hơn (độ ồn được thông báo ở mức A) 52dB (mức nén âm được thông báo ở mức A, vị trí bên ngoài) |
| Khi nghỉ: | 4,3B hoặc thấp hơn (độ ồn được thông báo ở mức A) 24dB (mức nén âm được thông báo ở mức A, vị trí bên ngoài) | |
| Điện năng tiêu hao (W) | Tối đa: | 950W hoặc thấp hơn |
| Khi vận hành: | Xấp xỉ 405W | |
| Khi nghỉ: | Xấp xỉ 23W | |
| Khi nghỉ chờ: | Chế độ tắt màn hình (Chế độ nghỉ chờ 1): Xấp xỉ 23W Chế độ nghỉ chờ máy in(Chế độ nghỉ chờ 2): Xấp xỉ 7,5W Chế độ nghỉ chờ lâu (Chế độ nghỉ chờ 3): Xấp xỉ 1W | |
| TEC (Tiêu hao điện năng tiêu chuẩn) | 0.9kWh/W | |
| Kích thước (W × D × H) | 414 x 499 x 346mm | |
| Trọng lượng | Xấp xỉ 22,4kg (khi không có cartridge) | |
| Yêu cầu về nguồn điện | 220 - 240V / 50, 60Hz (±2Hz) | |
| Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 ~ 30℃ |
| Độ ẩm: | 20 ~ 80% RH (không tính ngưng tụ) | |
| CPU | Thiết bị xử lí tùy chọn của Canon (528MHz + 264MHz ) | |
| Cartridge mực | Cartridge 318 Black: 3,400 trang*4 (bundled cartridge): 1,200 trang*4 Cartridge 318 C / M / Y: 2,900 trang*4 (bundled cartridge): 1,400 trang*4 Cartridge 318 Bk VP (Tổng số): 6,800 trang*4 | |
| Chu trình nhiệm vụ hàng tháng + | 40,000 trang | |
- Giá bán: 31,130,000 VND
- Ba mươi mốt triệu một trăm ba mươi nghìn đồng