Thiết bị đa chức năng trắng đen A3 mạnh mẽ tích hợp nhiều tính năng CAO CẤP

Phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và lớn, dòng máy imageRUNNER ADVANCE (iR-ADV) 4500i III cung cấp hiệu suất đồng nhất và đáng tin cậy trong một thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian. Với những tính năng thông minh và các tùy chọn có thể tùy chỉnh, iR-ADV 4500i III chính là giải pháp hoàn hảo cho mọi nhu cầu của doanh nghiệp.

  • Máy đa chức năng đen trắng A3
  • Tốc độ in lên đến 51 trang/phút cho cả màu và trắng đen

Dễ sử dụng

Việc sử dụng một thiết bị đa chức năng chưa bao giờ dễ dàng đến thế. Người dùng có thể chuyển hướng liên tục qua lại giữa các menu trên giao diện cảm ứng trực quan sẵn có.

Dòng máy iR-ADV 4500i cũng tích hợp những tính năng thông minh như cảm biến phát hiện chuyển động, bỏ qua trang trắng và phát hiện giấy đúp để cải tiến quy trình xử lý tài liệu và giúp tối ưu hóa hiệu suất công việc.

Quản lý chi phí in ấn hiệu quả

Giảm thiểu những bản in không mong muốn, như số lượng và độ hoàn thiện không đúng, với chức năng bắt buộc giữ bản in trên máy (Force Hold Print). Người dùng có thể xem trước và chỉnh sửa các thiết lập in ấn ngay tại thiết bị trước khi tiến hành những tác vụ in ấn đã bị tạm giữ trước đó. Đồng thời giảm lãng phí giấy và giúp người dùng không cần phải thực hiện lại tác vụ in ấn từ máy tính.

Khả năng hoàn thiện tài liệu đa năng

Với tùy chọn bộ hoàn thiện 3-trong-1 gắn trong hay bộ hoàn thiện gắn ngoài, người dùng có thể tận dụng tính năng bấm ghim theo yêu cầu (Staple-on-Demand) để bấm lại ghim cho tài liệu gốc ngay tại thiết bị mà không cần quay lại bàn làm việc. Bộ hoàn thiện 3 trong 1 cũng đi kèm với tính năng bấm ghim ECO (ECO Stapling). Người dùng cũng có thể tách tài liệu dễ dàng mà không cần phải tháo ghim giúp nâng cao hiệu quả làm việc.

...

Loại máy

Máy laser đa chức năng màu

Chức năng chính

In ấn, Sao chép, Quét, Gửi dữ liệu, Lưu trữ và Fax (tùy chọn)

Vi xử lý

Canon Dual Custom Processor (Shared)

Bảng điều khiển

Màn hình cảm ứng màu 10.1 inch TFT LCD WSVGA

Bộ nhớ

Tiêu chuẩn: 3GB RAM

Ổ đĩa cứng

Tiêu chuẩn: 250GB, Tối đa : 1TB

Ổ bản sao đĩa cứng

Tùy chọn : 250GB, 1TB

Giao diện kết nối

Mạng
Tiêu chuẩn : 1000Base-T/100Base-TX/10Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n);
Tùy chọn : NFC, Bluetooth Low Energy

Khác
Tiêu chuẩn: USB 2.0 (Host) x2, USB 3.0 (Host) x1, USB 2.0 (Device) x1;
Tùy chọn : Serial Interface, Copy Control Interface

Khả năng chứa giấy (A4, 80 gsm)

Tiêu chuẩn : 1,200 tờ (2 khay x 550 tờ, khay tay : 100 tờ )

Tối đa : 6,500 tờ (dùng khay tùy chọn : High Capacity Cassette Feeding Unit-B1 và Paper Deck Unit-F1)

Khay chứa giấy ra (A4, 80 gsm)

Tiêu chuẩn: 250 tờ
Tối đa : 3,350 tờ (dùng với tùy chọn Buffer Pass-N1 + Staple Finisher-Y1 or Booklet Finisher-Y1)

Bộ hoàn thiện

Tiêu chuẩn: Chia bộ, Chia trang
Dùng với tùy chọn Bộ hoàn thiện gắn trong: Chia bộ, Chia trang, Offset, Bấm ghim, Đục lỗ*1, dập ghim ECO (ECO-Staple), dập ghim theo yêu cầu (Staple-On-Demand)
Dùng với tùy chọn Bộ hoàn thiện gắn ngoài*2: Chia bộ, Chia trang, Offset, Bấm ghim, Đục lỗ*1, dập ghim ECO (ECO-Staple), dập ghim theo yêu cầu (Staple-On-Demand)

Loại giấy hỗ trợ

Khay giấy (1/2):
Giấy mỏng, giấy thường, giấy dày, giấy màu, giấy tái chế, giấy đục lỗ sẵn

Khay tay:

Giấy mỏng, giấy thường, giấy dày, giấy màu, giấy tái chế, giấy đục lỗ sẵn, giấy trong suốt, giấy Tracing*6, giấy Bond, phong bì

Cỡ giấy hỗ trợ

Khay trên 1:
Cỡ tiêu chuẩn : A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R, Foolscap, India Legal , F4A
Cỡ tùy ý : 139.7 x 182.0 mm đến 297.0 x 390.0 mm

Khay dưới 2:
Cỡ tiêu chuẩn : A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R,Foolscap, India Legal , F4A
Cỡ tùy ý : 139.7 x 182.0 mm đến 297.0 x 431.8 mm

Khay tay:
Cỡ tiêu chuẩn : A3, A4, A4R, A5, A5R, A6R, B4, B5, B5R, Foolscap, India Legal, F4A, Phong bì [No. 10(COM 10), Monarch, ISO-C5, DL]
Cỡ tùy ý : 98.0 x 148.0 mm đến 297.0 x 431.8 mm
Cỡ tự do : 98.0 x 148.0 mm đến 297.0 x 431.8 mm

Định lượng giấy hỗ trợ

Các khay (1/2): 60 - 128 gsm
Khay tay : 52 - 220 gsm (Giấy mỏng : giấy sọc : 52-59gsm)
Hai mặt : 60 - 105 gsm

Thời gian khởi động

Từ lúc bật nguồn : 24 giây hoặc thấp hơn*6
Từ chế độ ngủ sâu : 10 giây hoặc thấp hơn
Từ chế độ khởi động nhanh : 4 giây hoặc thấp hơn *7

Kích thước (W x D x H- Rộng x Sâu x Cao)

Khi dùng nắp nhựa : 587 x 728 x 822 mm
Khi dùng Single Pass DADF-A1: 587 x 740 x 945 mm
Khi dùng DADF-AV1: 587 x 750 x 926 mm

Diện tích lắp đặt (W x D)

Cấu hình phần cứng cơ bản:
889 x 1,160 mm (dùng nắp nhựa + khay tay/khay mở rộng đang mở + khay giấy mở)

889 x 1,172 mm (dùng Single Pass DADF-A1 + khay tay/khay mở rộng đang mở + khay giấy mở)

889 x 1,182 mm (dùng DADF-AV1 + khay tay/khay mở rộng đang mở + khay giấy mở)

Cấu hình đầy đủ:
1,811 x 1,270 mm (dùng Single Pass DADF-A1 + Paper Deck Unit-F1 + Booklet Finisher-Y1 và bộ dập ghim (Saddle unit drawn) + khay giấy mở)
1,811 x 1,280 mm (dùng DADF-AV1 + Paper Deck Unit F1 + Booklet Finisher-Y1 và bộ dập ghim (Saddle unit drawn) + khay giấy mở)

Trọng lượng

iR-ADV 4551i III/4545i III/4535i III:
Khi dùng nắp nhựa : khoảng 75 kg bao gồm mực
Khi dùng Single Pass DADF-A1: khoảng 87 kg bao gồm mực
Khi dùng DADF-AV1: khoảng 82 kg bao gồm mực

iR-ADV 4525i III:
Khi dùng nắp nhựa : khoảng 74 kg bao gồm mực
Khi dùng Single Pass DADF-A1: khoảng 86 kg bao gồm mực
Khi dùng DADF-AV1: khoảng 81 kg bao gồm mực

Thông số in

 

Tốc độ in (trang/phút)

iR-ADV 4551i III
Lên đến : 51 (A4), 25 (A3), 37 (A4R), 20 (A5R)

iR-ADV 4545i III
Lên đến : 45 (A4), 22 (A3), 32 (A4R), 20 (A5R)

iR-ADV 4535i III
Lên đến : 35 (A4), 22 (A3), 32 (A4R), 20 (A5R)

iR-ADV 4525i III
Lên đến : 25 (A4), 15 (A3), 17 (A4R/A5R)

Độ phân giải in (dpi)

Độ phân giải xử lý dữ liệu : 1,200 x 1,200, 600 x 600
Độ phân giải đầu ra : 1,200 x 1,200

Ngôn ngữ in

Tiêu chuẩn : UFR II, PCL 6
Tùy chọn : Adobe PS 3

In trực tiếp

In trực tiếp từ USB, Advanced box, Remote UI và Web Access*8
Định dạng tập tin hỗ trợ : TIFF, JPEG, PDF, EPS, và XPS

In từ di động và Cloud

AirPrint, Mopria, Google Cloud Print, ứng dụng Canon Business Print, uniFLOW Online

Phông chữ

Phông PCL: 93 Roman, 10 Bitmap, 2 OCR, Andalé Mono WT J/K/S/T*9 (tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Hoa giản thể và tiếng Hoa truyền thống), phông Barcode*10

Phông PS : 136 Roman

Hệ điều hành

UFRII: Windows 7 / 8.1 /10 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 / Server 2012 R2 / Server 2016, MAC OS X (10.9 hoặc cao hơn)
PCL: Windows 7 / 8.1 / 10 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 / Server 2012 R2 / Server 2016
PS: Windows 7 / 8.1 / 10 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 / Server 2012 R2 / Server 2016, MAC OS X (10.9 hoặc cao hơn)
PPD: MAC OS X (10.3.9 hoặc cao hơn), Windows 7 / 8.1/ 10

Thông số sao chép

Tốc độ sao chép (Trang/phút)

iR-ADV 4551i III
Lên đến: 51 (A4), 25 (A3), 37 (A4R), 20 (A5R)

iR-ADV 4545i III
Lên đến : 45 (A4), 22 (A3), 32 (A4R), 20 (A5R)

iR-ADV 4535i III
Lên đến : 35 (A4), 22 (A3), 32 (A4R), 20 (A5R)

iR-ADV 4535i III
Lên đến : 25 (A4), 15 (A3), 17 (A4R/A5R)

   

Thời gian sao chép bản đầu tiên

iR-ADV 4551i III:                 khoảng 3.7 giây hoặc thấp hơn
iR-ADV 4545i III/4535i III:   khoảng 3.8 giây hoặc thấp hơn
iR-ADV 4525i III:                 khoảng 5.2 giây hoặc thấp hơn

   

Độ phân giải sao chép (dpi)

Khi đọc : 600 x 600
Khi in : 1,200 x 1,200

Sao chép liên tục

Lên đến 999 bản

   

Độ đậm nhạt

Tự động hoặc bằng tay (9 mức độ)

   

Độ thu phóng

25% - 400% (1% Increments)

   

Độ thu nhỏ có sẵn

25%, 50%, 61%, 70%, 81%, 86%

Độ phóng to có sẵn

115%, 122%, 141%, 200%, 400%

Thông số quét

 

Lựa chọn kiểu quét (tùy thuộc DADF)

Quét 1 lần 2 mặt dùng Single-pass Duplexing Automatic Document Feeder (SPDF) hoặc Quét 2 lần 2 mặt dùng Duplexing Automatic Document Feeder (DADF)

   

Sức chứa giấy khay nạp tài liệu (80 gsm)

SINGLE PASS DADF-A1: 150 tờ
DADF-AV1: 100 tờ

Bản gốc chấp nhận và Định lượng giấy hỗ trợ

Nắp nhựa : Quét tài liệu, sách, vật thể ba chiều (Chiều cao : Lên đến 50 mm, trọng lượng : Lên đến 2kg)


Khi dùng SINGLE PASS DADF-A1:
Quét 1 mặt : 38 - 157 gsm (Trắng đen) /64 - 157 gsm (Màu)
Quét 2 mặt : 50 - 157 gsm (Trắng đen) /64 - 157 gsm (Màu)


Khi dùng DADF-AV1:
Quét 1 mặt : 38 - 128 gsm (Trắng đen) /64 - 128 gsm (Màu)
Quét 2 mặt : 50 - 128 gsm (Trắng đen) /64 - 128 gsm (Màu)

Kích thước giấy hỗ trợ

Nắp nhựa : quét kích thước tối đa : 297.0 x 431.8 mm
Cỡ giấy hỗ trợ trên khay :

Single Pass DADF-A1: A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R, B6R
Cỡ tùy ý : 128.0 x 139.7 mm đến 304.8 x 431.8 mm


DADF-AV1: A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R, B6
Cỡ tùy ý : 139.7 x 128 mm đến 297.0 x 431.8 mm

Tốc độ quét (A4, Trắng đen/Màu)

SINGLE PASS DADF-A1:
Quét 1 mặt (ảnh/phút): 80/80 (300dpi, Send), 80 (600 dpi, sao chép đen trắng)
Quét 2 mặt (ảnh/phút): 160/160 (300dpi, Send), 150 (600 dpi, Copy đen trắng)

DADF-AV1:
Quét 1 mặt (ảnh/phút): 70/70 (300dpi, Send), 51 (600 dpi, BW Copy)
Quét 2 mặt (ảnh/phút): 35/35 (300dpi, Send), 25.5 (600 dpi, BW Copy)

Độ phân giải quét (dpi)

600 x 600, 400 x 400, 300 x 300, 200 x 400, 200 x 200, 200 x 100i, 150 x 150, 100 x 100

Chế độ quét kéo (pull scan)

Colour Network ScanGear2. Cho cả hai chuẩn TWAIN và WIA
Hệ điều hành hỗ trợ : Windows 7/8.1/10
Windows Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016

Thông số Gửi dữ liệu

Điểm đến

E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB v3.0, FTP, WebDAV, Mail Box, Super G3 FAX (Tùy chọn), IP Fax (Tùy chọn)

Sổ địa chỉ

LDAP (2,000)/Trên máy (1,600)/Gọi nhanh (200)

Độ phân giải gửi dữ liệu (dpi)

600 x 600, 400 x 400, 300 x 300, 200 x 400, 200 x 200, 200 x 100, 150 x 150, 100 x 100

Giao thức giao tiếp

Tập tin : FTP (TCP/IP), SMB v3.0, WebDAV
E-mail/I-Fax: SMTP, POP3

Định dạng tập tin

Tiêu chuẩn : TIFF, JPEG, PDF (Compact, Apply Policy, Optimise for Web, PDF A/1-b, Encrypted, Device Signature), XPS (Compact, Device Signature)
Tùy chọn: PDF (Trace&Smooth, Searchable, User Signature), XPS (Searchable, User Signature), Office Open XML (PowerPoint, Word)

Thông số Fax

 

Tùy chọn / Tiêu chuẩn

Tùy chọn trên tất cả các dòng máy

Số đường kết nối tối đa

4

Tốc độ Modem

Super G3: 33.6 kbps
G3: 14.4 kbps

Phương thức nén

MH, MR, MMR, JBIG

Độ phân giải (dpi)

400 x 400, 200 x 400, 200 x 200, 200 x 100

Kích thước gửi/nhận

A3, A4, A4R, A5*11, A5R*11, B4, B5*12, B5R*11

Bộ nhớ FAX

Lên đến 30,000 trang

Gọi nhanh

Max. 200

Gọi nhóm / Địa chỉ đích

Tối đa 199 số

Gửi tuần tự

Tối đa 256 địa chỉ

Sao lưu bộ nhớ

Thông số Lưu trữ

Hộp thư Mail Box (số lượng hỗ trợ)

100 hộp thư người dùng, 1 Memory RX Inbox,
50 hộp thư fax bảo mật, lưu trữ tối đa 30,000 trang.

Advanced Box

Giao thức giao tiếp: SMB hay WebDAV
Máy khách hỗ trợ : Windows (Windows 7 / 8.1 / 10)
Kết nối đồng thời (Tối đa): SMB: 64, WebDAV: 3 (phiên hoạt động)

Dung lượng Advanced Box

Khoảng 16GB (ổ cứng tiêu chuẩn)
Khoảng 480GB (ổ cứng tùy chọn 1TB)

Bộ nhớ Media

Tiêu chuẩn : bộ nhớ USB

Thông số Bảo mật

 

Xác thực

Tiêu chuẩn : tính năng User Authentication (Picture Login/Keyboard Authentication), DepartmentID Authentication, Access Management System
Tùy chọn : in bảo mật My Print Anywhere secure print (yêu cầu uniFLOW), uniFLOW Online Express Cloud

Dữ liệu

Tiêu chuẩn : Trusted Platform Module (TPM), khóa đĩa cứng bằng mật khẩu (Hard Disk Password Lock), Xóa đĩa cứng (Hard Disk Drive Erase), mật khẩu bảo vệ mail box (Mail Box Password Protection), Mã hóa đĩa cứng (Hard Disk Drive Encryption) (AES-256bit/CBC, chuẩn FIPS140-2)
Tùy chọn : tạo bản sao lưu đĩa cứng (Hard Disk Drive Mirroring), gỡ bỏ đĩa cứng (Hard Disk Drive removal), chứng chỉ tiêu chuẩn IEEE 2600.2 (Common Criteria Certification), ngăn ngừa mất dữ liệu (Data Loss Prevention) (yêu cầu uniFLOW,iWSAM Express)

Mạng

Tiêu chuẩn : lọc địa chỉ IP/Mac (IP/Mac Address Filtering), IPSEC, giao tiếp mã hóa TLS, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6, xác thực SMTP, xác thực POP trước SMTP, S/MIME

Tài liệu

Tiêu chuẩn : in bảo mật (Secure Print), Adobe LiveCycle® Rights Management ES2.5 Integration, mã hóa PDF, in bảo mật mã hóa, chữ ký thiết bị, Secure Watermarks
Tùy chọn : Chữ ký người dùng, khóa quét dữ liệu

Thông số môi trường

Môi trường hoạt động

Nhiệt độ : 10 to 30 ºC
Độ ẩm : 20 to 80 % RH (không ngưng tụ)

Nguồn điện

iR-ADV 4551i III :          220-240 (±10 %), 50/60 Hz (±2 Hz), 5.6 Amp
iR-ADV 4545i/4535i III: 220-240 V (±10 %), 50/60 Hz (±2 Hz), 5.2 Amp
iR-ADV 4525i:              220-240 III (±10 %), 50/60 Hz (±2 Hz), 4.3 Amp

Điện năng tiêu thụ

Tối đa : 1,500 W
Chế độ chờ : khoảng 37 W*13
Chế độ ngủ : khoảng 0.9 W*14

 

Mã sản phẩm: 0000000007653



Có thể bạn quan tâm

Giỏ hàng thành công